Trang chủ540006 • BOM
add
East West Freight Carriers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ₹ - 6,75 ₹
Phạm vi một năm
4,82 ₹ - 8,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
750,14 Tr INR
Số lượng trung bình
157,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,33 Tr | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 36,99 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -95,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -94,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,83 Tr | -58,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,31 Tr | -31,77% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 7,82% |
Tổng nợ | 827,79 Tr | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -95,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
230