Trang chủ540072 • BOM
add
Shiva Granito Export Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,91 ₹
Phạm vi một năm
8,44 ₹ - 23,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
263,11 Tr INR
Số lượng trung bình
25,67 N
Tỷ số P/E
34,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 Tr | 101,96% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 31,08% |
Thu nhập ròng | 83,50 N | -80,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -90,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -55,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | 3.830,16% |
Tổng tài sản | 231,41 Tr | 50,89% |
Tổng nợ | 81,03 Tr | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,54 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,50 N | -80,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 52,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
34