Trang chủ540080 • BOM
add
Dhatre Udyog Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,94 ₹ - 8,28 ₹
Phạm vi một năm
6,65 ₹ - 24,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
877,08 Tr INR
Số lượng trung bình
133,37 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,67 Tr | -27,36% |
Chi phí hoạt động | 24,55 Tr | -26,61% |
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | -89,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -84,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | -57,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 90,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | -89,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
8