Trang chủ540082 • BOM
add
Riddhi Steel and Tube Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,20 ₹ - 141,20 ₹
Phạm vi một năm
30,00 ₹ - 141,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T INR
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 869,74 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 39,09 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | 4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,26 Tr | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,65 Tr | 291,01% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 7,36% |
Tổng nợ | 1,39 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,70 Tr | 4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,72 Tr | -179,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 871,00 N | -87,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,75 Tr | 296,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,90 Tr | 115.017,95% |
Dòng tiền tự do | 15,34 Tr | 167,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
278