Trang chủ540108 • BOM
add
Tiaan Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 ₹
Phạm vi một năm
2,53 ₹ - 7,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,77 Tr INR
Số lượng trung bình
33,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 49,76 Tr | 2.346,65% |
Thu nhập ròng | -83,25 Tr | -3.992,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,03 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,65 Tr | -136.598,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 N | -89,21% |
Tổng tài sản | 60,02 Tr | -39,10% |
Tổng nợ | 76,24 Tr | 3.521,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -313,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,25 Tr | -3.992,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4