Trang chủ540125 • BOM
add
Radhika Jeweltech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
96,75 ₹ - 103,10 ₹
Phạm vi một năm
41,90 ₹ - 157,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T INR
Số lượng trung bình
37,22 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 23,35% |
Chi phí hoạt động | 63,93 Tr | 38,81% |
Thu nhập ròng | 105,77 Tr | 23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,12 Tr | 49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,16 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 13,75% |
Tổng nợ | 701,46 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,77 Tr | 23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
130