Trang chủ540143 • BOM
add
Sagarsoft (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
168,50 ₹ - 175,00 ₹
Phạm vi một năm
154,10 ₹ - 260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T INR
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,89 Tr | -24,40% |
Chi phí hoạt động | 36,27 Tr | -15,99% |
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | -67,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -56,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,40 Tr | -70,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,67 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | -67,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
200