Trang chủ540159 • BOM
add
Purple Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ₹ - 4,86 ₹
Phạm vi một năm
3,52 ₹ - 7,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,85 Tr INR
Số lượng trung bình
22,02 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 372,00 N | 26,53% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 113,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,03 Tr | -46,33% |
Tổng tài sản | 196,44 Tr | -7,29% |
Tổng nợ | 96,61 Tr | -15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 113,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web