Trang chủ540175 • BOM
add
Regency Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,25 ₹ - 36,25 ₹
Phạm vi một năm
10,18 ₹ - 43,61 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T INR
Số lượng trung bình
113,69 N
Tỷ số P/E
58,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,46 Tr | 52,22% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | 84,48% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 92,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,44 | 26,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,19 Tr | 132,10% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 11,10% |
Tổng nợ | 818,44 Tr | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 92,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web