Trang chủ540175 • BOM
add
Regency Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,45 ₹ - 32,55 ₹
Phạm vi một năm
11,17 ₹ - 43,61 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T INR
Số lượng trung bình
21,50 N
Tỷ số P/E
40,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,22 Tr | 61,54% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | 96,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,47 | 21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,19 Tr | 132,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | 96,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web