Trang chủ540190 • BOM
add
Franklin Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ₹ - 3,15 ₹
Phạm vi một năm
1,19 ₹ - 4,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
910,98 Tr INR
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
1,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,07 Tr | 217,87% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 2.294,37% |
Thu nhập ròng | 39,94 Tr | 433,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | 67,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,37 Tr | 317,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,00 N | 610,19% |
Tổng tài sản | 706,06 Tr | 473,31% |
Tổng nợ | 76,06 Tr | 10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,94 Tr | 433,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web