Trang chủ540210 • BOM
add
Heads UP Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ₹ - 10,74 ₹
Phạm vi một năm
8,61 ₹ - 17,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
233,86 Tr INR
Số lượng trung bình
35,68 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 29,14 Tr | 1.356,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,72 Tr | 641,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,87 Tr | 68,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,14 Tr | 1.356,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12