Trang chủ540243 • BOM
add
New Light Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ₹ - 4,10 ₹
Phạm vi một năm
1,81 ₹ - 14,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
359,16 Tr INR
Số lượng trung bình
29,18 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,32 Tr | 78,16% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | 292,33% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 2.861,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 1.578,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 Tr | 1.363,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | 287,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 2.861,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
2