Trang chủ540259 • BOM
add
Shangar Decor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,59 ₹ - 0,59 ₹
Phạm vi một năm
0,59 ₹ - 2,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
288,87 Tr INR
Số lượng trung bình
10,56 Tr
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,80 Tr | -31,04% |
Chi phí hoạt động | 38,22 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -352,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,50 | -465,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,31 Tr | -237,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,76 Tr | 197,38% |
Tổng tài sản | 639,68 Tr | 129,50% |
Tổng nợ | 64,34 Tr | -68,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -352,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
63