Trang chủ540311 • BOM
add
JITF Infralogistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
293,70 ₹ - 300,70 ₹
Phạm vi một năm
289,00 ₹ - 1.210,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T INR
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | -16,83% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 20,09% |
Thu nhập ròng | -111,29 Tr | -215,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | -238,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 83,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,29 Tr | -215,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5