Trang chủ540332 • BOM
add
Tanvi Foods (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 ₹
Phạm vi một năm
84,00 ₹ - 225,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
315,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,52 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 16,25 Tr | 27,26% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 Tr | -21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,47 Tr | 755,03% |
Tổng tài sản | 959,58 Tr | 20,95% |
Tổng nợ | 361,99 Tr | -27,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,65 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -41,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
219