Trang chủ540360 • BOM
add
Leading Leasing Finance and Inv Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ₹ - 6,52 ₹
Phạm vi một năm
2,03 ₹ - 12,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T INR
Số lượng trung bình
602,42 N
Tỷ số P/E
27,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,09 Tr | 373,76% |
Chi phí hoạt động | 46,11 Tr | 2.662,55% |
Thu nhập ròng | -7,02 Tr | -256,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,95 | -132,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,54 Tr | 18.740,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,02 Tr | -256,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web