Trang chủ540396 • BOM
add
Manomay Tex India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,05 ₹
Phạm vi một năm
146,30 ₹ - 316,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T INR
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 559,67 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | 33,29 Tr | -17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -15,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,25 Tr | 27,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,49 Tr | -90,59% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 5,82% |
Tổng nợ | 4,70 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,29 Tr | -17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
747