Trang chủ540401 • BOM
add
Maximus International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,73 ₹ - 17,73 ₹
Phạm vi một năm
15,36 ₹ - 30,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T INR
Số lượng trung bình
553,77 N
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,19 Tr | 46,30% |
Chi phí hoạt động | 37,12 Tr | 12,95% |
Thu nhập ròng | 21,28 Tr | 68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 14,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,60 Tr | 95,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 Tr | 60,32% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 40,27% |
Tổng nợ | 472,56 Tr | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,28 Tr | 68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8