Trang chủ540401 • BOM
add
Maximus International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,88 ₹ - 17,29 ₹
Phạm vi một năm
15,70 ₹ - 30,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T INR
Số lượng trung bình
62,78 N
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,15 Tr | 84,45% |
Chi phí hoạt động | 36,85 Tr | 28,34% |
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 57,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,11 Tr | 62,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 Tr | -18,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,14 Tr | 57,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8