Trang chủ540403 • BOM
add
CL Educate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,50 ₹ - 125,60 ₹
Phạm vi một năm
63,00 ₹ - 136,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T INR
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
57,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,82 Tr | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 179,23 Tr | -22,14% |
Thu nhập ròng | 34,95 Tr | -36,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -42,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,93 Tr | 47,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,88 Tr | 0,14% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 5,03% |
Tổng nợ | 1,34 T | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,95 Tr | -36,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
337