Trang chủ540404 • BOM
add
Prime Fresh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
167,80 ₹ - 174,95 ₹
Phạm vi một năm
106,35 ₹ - 254,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T INR
Số lượng trung bình
16,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,93 Tr | 29,41% |
Chi phí hoạt động | 96,74 Tr | 37,80% |
Thu nhập ròng | 18,13 Tr | -10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -31,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,74 Tr | -1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,75 Tr | -2,69% |
Tổng tài sản | 813,39 Tr | 14,86% |
Tổng nợ | 101,74 Tr | 21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,13 Tr | -10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,04 Tr | 68,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | 103,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,71 Tr | -87,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 969,50 N | -95,46% |
Dòng tiền tự do | 16,41 Tr | -2,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
690