Trang chủ540405 • BOM
add
Oceanic Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,90 ₹ - 51,78 ₹
Phạm vi một năm
41,00 ₹ - 83,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
573,75 Tr INR
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,82 Tr | 40,94% |
Chi phí hoạt động | 63,36 Tr | 46,22% |
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | 156,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 82,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,08 Tr | 144,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 747,90 Tr | — |
Tổng nợ | 388,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | 156,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
27