Trang chủ540455 • BOM
add
Escorp Asset Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
94,13 ₹ - 97,97 ₹
Phạm vi một năm
44,95 ₹ - 117,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
10,82 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,74 Tr | 353,84% |
Chi phí hoạt động | 891,50 N | 655,51% |
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 353,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,30 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,12 Tr | 31,22% |
Tổng tài sản | 704,45 Tr | 36,22% |
Tổng nợ | 37,59 Tr | 56,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 353,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,62 Tr | 116,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,09 Tr | -4.211,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,00 N | -101,18% |
Dòng tiền tự do | 40,74 Tr | 357,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3