Trang chủ540492 • BOM
add
Starlineps Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ₹ - 6,73 ₹
Phạm vi một năm
5,19 ₹ - 25,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T INR
Số lượng trung bình
151,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,71 Tr | -26,68% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 76,39% |
Thu nhập ròng | 8,79 Tr | -69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -57,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 Tr | -67,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,27 Tr | 0,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,79 Tr | -69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5