Trang chủ540492 • BOM
add
Starlineps Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ₹ - 7,69 ₹
Phạm vi một năm
5,19 ₹ - 30,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T INR
Số lượng trung bình
142,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,73 Tr | 235,52% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 173,99% |
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | 197,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | -11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,39 Tr | 182,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,70 Tr | 51,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | 197,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5