Trang chủ540515 • BOM
add
Kanungo Financiers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,24 ₹ - 9,24 ₹
Phạm vi một năm
4,24 ₹ - 10,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,82 Tr INR
Số lượng trung bình
2,88 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,00 N | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 243,00 N | -2,02% |
Thu nhập ròng | 456,00 N | 90,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,93 | 92,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 2,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,00 N | 90,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web