Trang chủ540519 • BOM
add
Meera Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
110,80 ₹ - 110,80 ₹
Phạm vi một năm
34,98 ₹ - 140,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
115,31 N
Tỷ số P/E
51,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,12 Tr | 61,04% |
Chi phí hoạt động | 28,61 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | 989,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 574,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 Tr | 145,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 Tr | 188,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | 989,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
150