Trang chủ540519 • BOM
add
Meera Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,72 ₹ - 84,94 ₹
Phạm vi một năm
34,98 ₹ - 140,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
907,06 Tr INR
Số lượng trung bình
16,41 N
Tỷ số P/E
27,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,96 Tr | 60,55% |
Chi phí hoạt động | 30,85 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 304,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 152,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,33 Tr | 191,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,22 Tr | 415,51% |
Tổng tài sản | 456,30 Tr | 24,32% |
Tổng nợ | 174,33 Tr | 51,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 304,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
150