Trang chủ540550 • BOM
add
Yug Decor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,75 ₹ - 30,01 ₹
Phạm vi một năm
28,00 ₹ - 46,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
323,68 Tr INR
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
333,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,26 Tr | 23,88% |
Chi phí hoạt động | 25,41 Tr | 28,63% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | 34,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 8,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 Tr | 99,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 2.208,24% |
Tổng tài sản | 300,54 Tr | 102,77% |
Tổng nợ | 184,67 Tr | 171,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | 34,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,32 Tr | -180,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | -256,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,43 Tr | 257,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 679,50 N | 3.350,42% |
Dòng tiền tự do | 937,25 N | -51,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88