Trang chủ540550 • BOM
add
Yug Decor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,44 ₹
Phạm vi một năm
31,33 ₹ - 71,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
371,58 Tr INR
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
23,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,73 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 25,50 Tr | 32,16% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -174,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -166,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -115,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,00 N | 131,53% |
Tổng tài sản | 267,33 Tr | 59,22% |
Tổng nợ | 157,16 Tr | 83,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -174,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,99 Tr | -4.901,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,09 Tr | -7.517,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,18 Tr | 37.381,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,50 N | 515,56% |
Dòng tiền tự do | -31,11 Tr | -875,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88