Trang chủ540590 • BOM
add
Riddhi Corporate Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,85 ₹ - 66,10 ₹
Phạm vi một năm
56,21 ₹ - 89,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
757,71 Tr INR
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,16 Tr | 29,43% |
Chi phí hoạt động | 265,70 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 23,67 Tr | 184,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 119,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,88 Tr | 14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,73 Tr | 617,56% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -0,77% |
Tổng nợ | 1,25 T | -10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,67 Tr | 184,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.772