Trang chủ540595 • BOM
add
Tejas Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.269,55 ₹ - 1.304,95 ₹
Phạm vi một năm
652,05 ₹ - 1.495,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
224,60 T INR
Số lượng trung bình
134,60 N
Tỷ số P/E
49,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,11 T | 610,00% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 119,65% |
Thu nhập ròng | 2,75 T | 2.277,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 406,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 T | 5.577,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | -45,85% |
Tổng tài sản | 102,15 T | 110,02% |
Tổng nợ | 64,95 T | 249,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 T | 2.277,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Tejas Networks is an optical, broadband and data networking products company based in India. The company designs develops and sells its products to telecom service providers, internet service providers, utilities, security and government entities in 75 countries. The company has built many IPs in multiple areas of telecom networking and has emerged as an exporter to other developing countries including Southeast Asia and Africa. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.843