Trang chủ540596 • BOM
add
Eris Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.347,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.313,30 ₹ - 1.359,00 ₹
Phạm vi một năm
800,05 ₹ - 1.521,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,19 T INR
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
48,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | 55,55% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 42,79% |
Thu nhập ròng | 831,80 Tr | -12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | -43,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 38,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,01 T | 1.469,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 831,80 Tr | -12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3.620