Trang chủ540597 • BOM
add
Indus Aluminium Recyclers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,98 ₹ - 27,98 ₹
Phạm vi một năm
11,92 ₹ - 85,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
323,79 Tr INR
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
58,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 450,00 N | -7,60% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -565,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 1.627,91% |
Tổng tài sản | 197,19 Tr | 506,08% |
Tổng nợ | 87,30 Tr | 99,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -565,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3