Trang chủ540602 • BOM
add
GTPL Hathway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,90 ₹ - 121,85 ₹
Phạm vi một năm
90,00 ₹ - 178,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T INR
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
27,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 69,43% |
Thu nhập ròng | 106,44 Tr | -19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -30,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 12,43% |
Tổng tài sản | 32,68 T | 6,99% |
Tổng nợ | 19,75 T | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,44 Tr | -19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
700