Trang chủ540647 • BOM
add
Ganges Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
193,00 ₹ - 214,35 ₹
Phạm vi một năm
111,45 ₹ - 229,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,31 Tr | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 71,98 Tr | 21,35% |
Thu nhập ròng | 72,22 Tr | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,11 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,10 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,00 Tr | -1,00% |
Tổng tài sản | 7,51 T | 35,01% |
Tổng nợ | 389,15 Tr | 404,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,22 Tr | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web