Trang chủ540649 • BOM
add
Avadh Sugar & Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
568,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
575,45 ₹ - 588,00 ₹
Phạm vi một năm
480,00 ₹ - 852,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T INR
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | -20,75% |
Chi phí hoạt động | 785,52 Tr | -11,74% |
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -97,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -96,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,45 Tr | -56,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,17 Tr | -33,00% |
Tổng tài sản | 19,48 T | 10,05% |
Tổng nợ | 8,84 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -97,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
830