Trang chủ540649 • BOM
add
Avadh Sugar & Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
543,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
536,05 ₹ - 578,30 ₹
Phạm vi một năm
354,45 ₹ - 830,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 T INR
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 T | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 1,84% |
Thu nhập ròng | 67,41 Tr | -69,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -70,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,83 Tr | -39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,17 Tr | -33,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,41 Tr | -69,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
830