Trang chủ540651 • BOM
add
Jigar Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,00 ₹ - 90,00 ₹
Phạm vi một năm
35,75 ₹ - 99,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
632,88 Tr INR
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
77,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,21 Tr | 64,32% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | 31,54% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -40,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 6,19% |
Tổng tài sản | 253,78 Tr | 8,88% |
Tổng nợ | 61,80 Tr | -19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
20