Trang chủ540651 • BOM
add
Jigar Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,27 ₹
Phạm vi một năm
35,75 ₹ - 99,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
536,33 Tr INR
Số lượng trung bình
867,00
Tỷ số P/E
65,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,66 Tr | 276,15% |
Chi phí hoạt động | 22,27 Tr | 150,60% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 145,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -34,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 Tr | 159,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | -3,24% |
Tổng tài sản | 269,42 Tr | 13,90% |
Tổng nợ | 68,51 Tr | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 145,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,14 Tr | 893,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,50 N | -119,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,67 Tr | -747,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,50 N | -193,68% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | 94,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
20