Trang chủ540691 • BOM
add
Aditya Birla Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
183,05 ₹ - 187,35 ₹
Phạm vi một năm
155,00 ₹ - 246,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
486,67 T INR
Số lượng trung bình
319,47 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,36 T | 37,47% |
Chi phí hoạt động | 8,46 T | 24,51% |
Thu nhập ròng | 10,01 T | 41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,68 | -0,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,68 T | -34,81% |
Tổng tài sản | 2,53 NT | 22,98% |
Tổng nợ | 2,23 NT | 24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,01 T | 41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
55.000