Trang chủ540700 • BOM
add
Bharat Road Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,10 ₹ - 48,50 ₹
Phạm vi một năm
41,00 ₹ - 97,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T INR
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,14 Tr | -16,26% |
Chi phí hoạt động | 581,31 Tr | -34,51% |
Thu nhập ròng | -71,64 Tr | 87,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | 84,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,90 Tr | 257,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -6,48% |
Tổng tài sản | 27,16 T | 0,52% |
Tổng nợ | 24,51 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,64 Tr | 87,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |