Trang chủ540709 • BOM
add
Reliance Home Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,07 ₹ - 3,13 ₹
Phạm vi một năm
2,15 ₹ - 5,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T INR
Số lượng trung bình
280,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 28,61% |
Chi phí hoạt động | 22,40 Tr | -17,67% |
Thu nhập ròng | -19,18 Tr | 25,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -927,27 | 41,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | -94,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -504,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,18 Tr | 25,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
137