Trang chủ540710 • BOM
add
Capacite Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
349,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
349,55 ₹ - 360,15 ₹
Phạm vi một năm
251,30 ₹ - 465,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,87 T INR
Số lượng trung bình
34,11 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 22,84% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 22,83% |
Thu nhập ròng | 520,23 Tr | 76,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 43,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,34 | 25,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 905,01 Tr | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 9,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,23 Tr | 76,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
912