Trang chủ540717 • BOM
add
Polo Queen Industrial and Fintech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,95 ₹ - 66,69 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 200,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,76 T INR
Số lượng trung bình
43,95 N
Tỷ số P/E
545,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,71 Tr | 24,17% |
Chi phí hoạt động | 35,38 Tr | 32,33% |
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | 9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 Tr | 91,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | -16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
25