Trang chủ540726 • BOM
add
Trident Texofab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,95 ₹ - 200,00 ₹
Phạm vi một năm
36,15 ₹ - 210,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T INR
Số lượng trung bình
25,77 N
Tỷ số P/E
111,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,89 Tr | 37,72% |
Chi phí hoạt động | 29,54 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -60,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,89 Tr | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 228,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60