Trang chủ540727 • BOM
add
Poojawestern Metaliks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,28 ₹ - 29,09 ₹
Phạm vi một năm
24,26 ₹ - 52,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,25 Tr INR
Số lượng trung bình
14,09 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,85 Tr | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 19,79 Tr | -18,76% |
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 34,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 46,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,19 Tr | 18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,00 N | -77,90% |
Tổng tài sản | 393,30 Tr | 12,11% |
Tổng nợ | 257,64 Tr | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 Tr | 34,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
87