Trang chủ540727 • BOM
add
Poojawestern Metaliks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,10 ₹ - 38,99 ₹
Phạm vi một năm
26,30 ₹ - 66,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
396,58 Tr INR
Số lượng trung bình
163,80 N
Tỷ số P/E
25,53
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,20 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 19,22 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | -6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,92 Tr | -3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,00 N | -59,49% |
Tổng tài sản | 393,56 Tr | 33,92% |
Tổng nợ | 256,85 Tr | 58,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | -6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
87