Trang chủ540727 • BOM
add
Poojawestern Metaliks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,32 ₹ - 28,80 ₹
Phạm vi một năm
24,26 ₹ - 59,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
279,11 Tr INR
Số lượng trung bình
17,65 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,85 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 20,73 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -24,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,20 Tr | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,00 N | -59,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -24,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
87