Trang chủ540730 • BOM
add
Mehai Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
184,60 ₹ - 184,65 ₹
Phạm vi một năm
18,11 ₹ - 184,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T INR
Số lượng trung bình
67,47 N
Tỷ số P/E
339,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,07 Tr | 161,81% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | 76,84% |
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 247,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,75 Tr | 206,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,22 Tr | 4.071,44% |
Tổng tài sản | 946,88 Tr | 170,15% |
Tổng nợ | 328,05 Tr | 251,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 247,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
10