Trang chủ540730 • BOM
add
Mehai Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ₹ - 14,99 ₹
Phạm vi một năm
3,74 ₹ - 34,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T INR
Số lượng trung bình
116,54 N
Tỷ số P/E
53,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,29 Tr | 1.236,90% |
Chi phí hoạt động | 108,56 Tr | 2.395,52% |
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 1.118,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,08 Tr | 208,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -38,47% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 151,32% |
Tổng nợ | 452,94 Tr | 204,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 1.118,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
10