Trang chủ540735 • BOM
add
Iris Business Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
381,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
372,30 ₹ - 384,95 ₹
Phạm vi một năm
229,10 ₹ - 573,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T INR
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
58,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,41 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 129,25 Tr | 10,60% |
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | -40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | -47,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,94 Tr | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,05 Tr | 253,68% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 63,02% |
Tổng nợ | 492,70 Tr | 37,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,20 Tr | -40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
458