Trang chủ540756 • BOM
add
Kaarya Facilities & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,29 ₹ - 5,29 ₹
Phạm vi một năm
3,80 ₹ - 7,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,40 Tr INR
Số lượng trung bình
13,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,74 Tr | 25,37% |
Chi phí hoạt động | 77,75 Tr | -0,52% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 117,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 114,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | 156,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,99 Tr | 16,78% |
Tổng tài sản | 166,56 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 178,12 Tr | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 117,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 938,50 N | -68,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 380,50 N | 550,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | -72,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | -363,51% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | 135,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
23