Trang chủ540756 • BOM
add
Kaarya Facilities & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ₹ - 14,88 ₹
Phạm vi một năm
4,56 ₹ - 14,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
139,13 Tr INR
Số lượng trung bình
35,00 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,74 Tr | 35,07% |
Chi phí hoạt động | 96,39 Tr | 14,90% |
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 153,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 139,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 Tr | 257,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,67 Tr | 4,78% |
Tổng tài sản | 197,66 Tr | 13,79% |
Tổng nợ | 196,89 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 182,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 153,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 Tr | 157,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | -30,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | -24,09% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 209,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
23