Trang chủ540768 • BOM
add
Mahindra Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
335,80 ₹ - 354,95 ₹
Phạm vi một năm
217,70 ₹ - 501,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,44 T INR
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,25 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 8,89% |
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -15,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,50 | -16,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,12 Tr | 13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,80 Tr | 25,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -15,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.854