Trang chủ540782 • BOM
add
Sanghvi Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ₹ - 15,00 ₹
Phạm vi một năm
13,72 ₹ - 27,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
156,24 Tr INR
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
31,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 Tr | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | 31,81% |
Thu nhập ròng | 669,86 N | -75,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -80,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,87 N | -168,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,22 Tr | 12,37% |
Tổng tài sản | 71,23 Tr | -0,26% |
Tổng nợ | 24,76 Tr | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 669,86 N | -75,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 45,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,10 N | -94,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 3,40% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | -2.823,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web