Trang chủ540786 • BOM
add
Sharika Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,73 ₹ - 20,19 ₹
Phạm vi một năm
5,47 ₹ - 32,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
824,43 Tr INR
Số lượng trung bình
92,28 N
Tỷ số P/E
67,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,79 Tr | 37,78% |
Chi phí hoạt động | 21,10 Tr | -34,77% |
Thu nhập ròng | -24,76 Tr | -2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,77 | 25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,76 Tr | 43,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 Tr | -19,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,76 Tr | -2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
50