Trang chủ540795 • BOM
add
Dynamic Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
463,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,65 ₹ - 465,15 ₹
Phạm vi một năm
230,45 ₹ - 546,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,06 T INR
Số lượng trung bình
65,68 N
Tỷ số P/E
30,93
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 25,65% |
Chi phí hoạt động | 264,94 Tr | 31,84% |
Thu nhập ròng | 182,07 Tr | 56,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,63 Tr | 24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,10 Tr | 3.422,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,07 Tr | 56,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
978