Trang chủ540797 • BOM
add
Shalby Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
200,65 ₹ - 206,80 ₹
Phạm vi một năm
177,20 ₹ - 297,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,86 T INR
Số lượng trung bình
16,96 N
Tỷ số P/E
356,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 460,39 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | 89,20 Tr | -46,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -50,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,63 Tr | 15,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,20 Tr | -46,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.853