Trang chủ540821 • BOM
add
Crystal Business System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,44 ₹ - 2,53 ₹
Phạm vi một năm
2,44 ₹ - 2,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,66 Tr INR
Số lượng trung bình
54,08 N
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,59 Tr | 66,36% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -89,88% |
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -224,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,59 | -174,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,66 Tr | -271,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,00 N | -83,80% |
Tổng tài sản | 245,86 Tr | -3,60% |
Tổng nợ | 93,46 Tr | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,66 Tr | -224,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web